--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rủi may
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rủi may
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rủi may
+
[By] pure chance
Lượt xem: 424
Từ vừa tra
+
rủi may
:
[By] pure chance
+
nhôm nham
:
Smeared, dirtyMặt mũi nhôm nhamTo have a smeared face
+
mọng
:
SucclentChùm nho chín mọngA bunch of ripe and succulent grapesCây mọng nướcA succulent plant, a succulent
+
hậu sinh
:
Person of a younger generation, juniorKhông nên khinh thường hậu sinhWe should not slight our juniorsHậu sinh khả úyThe younger generations are to be feared; the younger generations know better
+
ép buộc
:
to constrain; to oblige